🔍
Search:
BỆ HẠ
🌟
BỆ HẠ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(높이는 말로) 조선 시대에, 다음에 왕이 될 왕세자를 이르거나 부르는 말.
1
BỆ HẠ:
(cách nói kính trọng) Ở thời Joseon, cách gọi hay chỉ vị hoàng thái tử sau này sẽ trở thành vua.
-
Danh từ
-
1
황제나 황후를 높여 부르는 말.
1
BỆ HẠ:
Cách gọi tôn kính hoàng đế hay hoàng hậu..
-
Danh từ
-
1
바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.
1
BỆNH ĐẬU MÙA:
Bệnh truyền nhiễm xảy ra do nhiễm virut, sốt cao và toàn thân phát ban.
-
2
(옛날에 높이는 말로) 임금이나 그 가족.
2
BỆ HẠ, ĐIỆN HẠ:
(cách nói kính trọng vào ngày xưa) Nhà vua hay thân tộc của vua.